Phương tiện lắng ống nghiêng của bể lắng là vật liệu xử lý nước phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các quá trình lắng và loại bỏ cát khác nhau. Nó thường được làm bằng vật liệu như polypropylen, có dạng ống nghiêng hoặc tấm nghiêng và được lắp đặt trong bể lắng.
Tăng diện tích lắng: Diện tích bề mặt của vật liệu lắng ống nghiêng lớn hơn nhiều so với diện tích của bể lắng phẳng, điều này làm tăng đáng kể khả năng chất lơ lửng tiếp xúc với ống nghiêng trong quá trình dòng chảy, từ đó cải thiện hiệu quả lắng đọng.
Giảm tốc độ dòng nước: Vật liệu lắng ống nghiêng có thể làm giảm tốc độ dòng nước một cách hiệu quả, để các hạt có đủ thời gian lắng xuống.
Rút ngắn thời gian lắng: Do diện tích lắng tăng và vận tốc dòng nước giảm nên thời gian lắng được rút ngắn đáng kể, khả năng xử lý của bể lắng được cải thiện.
Cải thiện hiệu quả loại bỏ cát: Phương tiện lắng ống nghiêng có thể chặn và giữ lại các hạt lớn hơn một cách hiệu quả, chẳng hạn như các hạt cát, từ đó cải thiện hiệu quả loại bỏ cát.
Cấu trúc đơn giản và lắp đặt dễ dàng: Phương tiện lắng ống nghiêng có cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt, không cần công nghệ thi công phức tạp.
Dấu chân nhỏ: So với bể lắng truyền thống, bể lắng với phương tiện lắng ống nghiêng chiếm diện tích nhỏ, tiết kiệm tài nguyên đất.
Chi phí vận hành thấp: Chi phí vật liệu của phương tiện lắng ống nghiêng thấp, chi phí bảo trì thấp và chi phí vận hành thấp.
Chống ăn mòn và tuổi thọ dài: Phương tiện lắng ống nghiêng thường được làm bằng vật liệu chống ăn mòn và có tuổi thọ dài.
Ứng dụng vật liệu lắng ống nghiêng trong bể lắng
Các phương tiện lắng ống nghiêng trong bể lắng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Xử lý nước thải đô thị: Được sử dụng cho quá trình lắng sơ cấp, lắng thứ cấp và các quá trình khác.
Xử lý nước thải công nghiệp: Được sử dụng để xử lý lắng đọng các loại nước thải công nghiệp khác nhau.
Nhà máy nước: Dùng để xử lý trong nước thô.
Chất liệu: Các vật liệu chống ăn mòn thường được sử dụng như PP (polypropylen) và PVC, chọn vật liệu phù hợp theo chất lượng nước.
Thông số kỹ thuật: Chọn đường kính, chiều dài và độ nghiêng ống thích hợp theo yêu cầu xử lý nước.
Số lượng: Tính toán lượng chất độn cần thiết theo kích thước và công suất xử lý của bể lắng.
Xác định lưu lượng thiết kế: Xác định lưu lượng thiết kế theo quy mô và quy trình xử lý của nhà máy xử lý nước thải.
Xác định thời gian lắng: Xác định thời gian lắng theo chất lượng nước thải và yêu cầu xử lý, thường là 2-3 giờ.
Tính thể tích bể lắng: Thể tích bể lắng = Lưu lượng thiết kế × thời gian lắng.
Xác định hình dạng mặt phẳng của bể lắng: Các hình dạng phổ biến bao gồm hình chữ nhật, hình tròn, v.v., được lựa chọn theo điều kiện địa điểm.
Tính diện tích bể lắng: Diện tích bể lắng = Thể tích bể lắng `Độ sâu nước.
Xác định diện tích lắp đặt phương tiện lắng ống nghiêng: Diện tích lắp đặt phương tiện lắng ống nghiêng thường chiếm 60%-70% tổng diện tích của bể lắng.
Tính toán số lượng vật liệu lắng ống nghiêng tổ ong: Tính toán theo thông số kỹ thuật, diện tích lắp đặt và độ nghiêng của vật liệu lắng ống nghiêng.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến số lượng vật liệu lắng ống nghiêng
Kích thước bể lắng: Bể lắng càng lớn thì càng cần nhiều chất độn.
Chất lượng nước thải: Nồng độ chất rắn lơ lửng trong nước thải càng cao thì càng cần nhiều chất độn.
Yêu cầu điều trị: Yêu cầu về hiệu quả điều trị càng cao thì càng cần nhiều chất độn.
Thông số kỹ thuật của vật liệu lắng ống nghiêng: Đường kính, chiều dài và độ nghiêng của ống nghiêng sẽ ảnh hưởng đến số lượng chất độn.
3. Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thông số kỹ thuật của vật liệu lắng ống nghiêng tổ ong
Kích thước hạt nước thải: Hạt càng mịn thì kích thước lỗ rỗng càng nhỏ.
Hiệu quả điều trị: Nếu hiệu quả điều trị cao, có thể chọn kích thước lỗ chân lông nhỏ hơn.
Điều kiện thủy lực: Xem xét tốc độ dòng nước và tổn thất cột nước.
Hiệu quả kinh tế: Xem xét toàn diện hiệu quả và chi phí điều trị.
4. Những lưu ý khi lắp đặt phương tiện lắng ống nghiêng
Độ nghiêng: Kiểm soát chặt chẽ độ nghiêng, thường là 60°.
Cố định: Cố định chắc chắn để tránh dịch chuyển.
Khoảng cách: Đảm bảo khoảng cách vừa đủ để tránh tắc nghẽn.
5. Những lưu ý đặc biệt khi thiết kế bẫy mỡ
Độ dày lớp dầu nổi: Xác định độ dày lớp dầu nổi dựa trên nồng độ dầu mỡ và tốc độ dòng chảy.
Thời gian lưu: Thời gian tách dầu-nước thường dài hơn thời gian lắng.
Phương pháp thoát dầu: Thiết kế phương pháp thoát dầu hợp lý để ngăn ngừa ô nhiễm dầu mỡ thứ cấp.
6. Các yếu tố ảnh hưởng khác
Nhiệt độ nước: Nhiệt độ nước ảnh hưởng tới tốc độ lắng của bùn.
Giá trị pH: Giá trị pH ảnh hưởng đến tác dụng của chất keo tụ.
Liều lượng chất keo tụ: Lượng chất keo tụ ảnh hưởng đến sự hình thành bông cặn.
Để tính toán phương tiện lắng ống đầy đủ, vui lòng liên hệ chúng tôi , chúng tôi cung cấp dự án và hỗ trợ miễn phí.